Ban tổ chức lễ tang đồng chí Trung tướng Trần Hanh và gia đình xin chân thành cảm ơn:

Các mẫu câu tiếng Anh dùng khi tặng quà

=> Cái này là dành cho bạn này.

- I thought you might like this for Christmas / your birthday …

=> Tôi nghĩ bạn sẽ thích cái này trong lễ Giáng Sinh/ngày sinh nhật của bạn.

- It’s only something small, but I hope you like it.

=> Chỉ là một món quà nhỏ thôi, nhưng tôi hi vọng bạn thích nó.

- I thought this might go well with your (new dress / Prada bag..)

=> Tôi nghĩ cái này sẽ rất hợp với (chiếc váy mới/chiếc túi Prada…) của bạn đấy.

- I wasn’t sure what to get you but I hope you like it (If you don’t like it, you can always change it.)

=> Tôi không chắc cái gì hợp với bạn nhưng tôi hi vọng bạn thích nó. (Nếu không thích, bạn có thể đổi nó bất kỳ khi nào)

- Hold out your hands and close your eyes! (Then you place the present into the person’s hands.)

=> Đưa tay dây và nhắm mắt lại nào! (Sau đó bạn đặt món quà vào tay người khác)

Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh thể hiện sự biết ơn sâu sắc

I'm really grateful for your help: Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

You're a lifesaver: Bạn là ân nhân cứu mạng.

I can't thank you enough: Không lời nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.

Words can't express how much I appreciate you: Lời nói không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi dành cho bạn.

I am incredibly thankful for your help: Tôi vô cùng biết ơn sự giúp đỡ của bạn.

I couldn’t have done it without you: Tôi sẽ không thể làm được điều đó nếu thiếu bạn.

Cách nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trang trọng

9 cách nói lời cảm ơn tiếng Anh

Sử dụng những cụm từ thể hiện sự trân trọng cao độ:

I am eternally grateful for your kindness and generosity. (Tôi mãi mãi biết ơn sự tử tế và hào phóng của bạn.)

I truly appreciate your support. (Tôi thực sự trân trọng sự hỗ trợ không ngừng nghỉ của bạn.)

Your generosity means the world to me, and I will never forget it. (Lòng hào phóng của bạn có ý nghĩa to lớn đối với tôi, và tôi sẽ không bao giờ quên điều đó.)

Nêu rõ lý do cảm ơn một cách cụ thể:

Thank you for spending your precious time to help me with my project. I am so grateful for your expertise and guidance. (Cảm ơn bạn đã dành thời gian quý báu của mình để giúp đỡ tôi thực hiện dự án. Tôi rất biết ơn về chuyên môn và sự hướng dẫn của bạn.)

I am so grateful for your patience and understanding when I was going through a difficult time. Your words of encouragement meant the world to me. (Tôi rất biết ơn sự kiên nhẫn và thấu hiểu của bạn khi tôi đang trải qua một giai đoạn khó khăn. Những lời động viên của bạn có ý nghĩa rất nhiều đối với tôi.)

I appreciate you going out of your way to make my birthday special. I had a wonderful time thanks to you. (Tôi trân trọng việc bạn đã dành thời gian và công sức để làm cho sinh nhật của tôi trở nên đặc biệt. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời nhờ có bạn.)

Sử dụng những thành ngữ thể hiện sự biết ơn trong tiếng anh

You're a lifesaver: Bạn là ân nhân cứu mạng.

I owe you one: Tôi mắc nợ bạn một ân huệ.

That was the icing on the cake: Đó là điều tuyệt vời nhất.

You're a godsend: Bạn là món quà của thượng đế.

I'm in your debt: Tôi mang ơn bạn.

You're a lifesaver! I don't know what I would have done without your help. (Bạn là ân nhân cứu mạng! Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không có sự giúp đỡ của bạn.)

I owe you one. You've done so much for me, and I'll never be able to repay you. (Tôi mắc nợ bạn một ân huệ. Bạn đã làm rất nhiều điều cho tôi, và tôi sẽ không bao giờ có thể đền đáp bạn.)

That was the icing on the cake. Your thoughtful gift made my day. (Đó là điều tuyệt vời nhất. Món quà chu đáo của bạn đã khiến ngày của tôi trở nên trọn vẹn.)

You're a godsend! I don't know what I would have done without your help during that difficult time. (Bạn là món quà của thượng đế! Tôi không biết mình sẽ làm gì nếu không có sự giúp đỡ của bạn trong giai đoạn khó khăn đó.)

I'm in your debt for your generosity. I'll never forget what you've done for me. (Tôi mang ơn bạn vì sự hào phóng của bạn. Tôi sẽ không bao giờ quên những gì bạn đã làm cho tôi.)

Kết hợp lời cảm ơn trong tiếng Anh với lời khen ngợi:

Thank you for your excellent presentation. I was very impressed with your creativity and attention to detail. (Cảm ơn bạn đã hoàn thành xuất sắc bài thuyết trình. Tôi rất ấn tượng với sự sáng tạo và tỉ mỉ của bạn.)

I appreciate your dedication and hard work on this project. Your contributions were invaluable. (Tôi trân trọng sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của bạn cho dự án này. Những đóng góp của bạn vô cùng quý giá.)

Thank you for being such a valuable member of our team. Your expertise and knowledge are essential to our success. (Cảm ơn bạn đã trở thành một thành viên quý giá của nhóm chúng ta. Sự am hiểu và kiến thức của bạn là điều cần thiết cho sự thành công của chúng ta.)

Sử dụng những câu nói thể hiện sự chân thành:

Words cannot express how much I appreciate your help. You've made a real difference in my life. (Lời nói không thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi đối với sự giúp đỡ của bạn. Bạn đã tạo ra sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của tôi.)

I am so thankful for everything you have done for me. I am truly blessed to have you in my life. (Tôi rất biết ơn tất cả những gì bạn đã làm cho tôi. Tôi thực sự may mắn khi có bạn trong cuộc đời.)

You are one of the kindest and most generous people I know. I am so grateful to have you as my friend.(Bạn là một trong những người tốt bụng và hào phóng nhất mà tôi biết. Tôi rất biết ơn khi có bạn là bạn của tôi.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn thức uống

Lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong gia đình

Các cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trong gia đình

Thể hiện lòng biết ơn đối với các thành viên trong gia đình là điều quan trọng để duy trì mối quan hệ gắn kết và yêu thương. Dưới đây là một số cách để nói lời cảm ơn bằng tiếng Anh trong gia đình:

Thank you for always being there for me: Cảm ơn bố mẹ đã luôn ở bên con.

Thank you for your unconditional love and support: Cảm ơn tình yêu thương và sự ủng hộ vô điều kiện của bố mẹ.

I am grateful for the warmth and joy you bring to our family: Con biết ơn sự ấm áp và niềm vui mà bố mẹ mang đến cho gia đình mình.

Thank you for providing a loving and nurturing home: Cảm ơn bố mẹ đã tạo dựng một mái ấm đầy yêu thương và che chở cho con.

Thank you for teaching me valuable life lessons: Cảm ơn bố mẹ đã dạy con những bài học quý giá về cuộc sống.

Thank you for being my best friend: Cảm ơn anh/chị vì đã là người bạn thân nhất của em.

I'm so lucky to have you as my sibling: Em thật may mắn khi có anh/chị

Thank you for always making me laugh: Cảm ơn anh/chị vì đã luôn khiến em vui vẻ.

I cherish our memories together: Em luôn trân trọng những kỷ niệm đẹp đẽ của chúng ta.

Thank you for being such a joy in my life: Con là niềm vui trong cuộc sống của bố/mẹ.

I love watching you grow and learn: Bố/mẹ thích nhìn con lớn lên và học hỏi.

I'm so proud of you: Bố/mẹ rất tự hào về con.

Thank you for making me a better parent: Con đã giúp bố/mẹ trở thành cha mẹ tốt hơn.

I will always love and support you: Bố/mẹ sẽ luôn yêu thương và ủng hộ con.

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những lời cảm ơn cụ thể hơn cho những hành động hoặc sự giúp đỡ cụ thể của các thành viên trong gia đình. Ví dụ:

Thank you for making dinner tonight, it was delicious: Cảm ơn đã nấu bữa tối tối nay, nó rất ngon.

Thank you for helping me with my homework: Cảm ơn đã giúp con làm bài tập về nhà.

Thank you for taking care of me when I was sick: Cảm ơn đã chăm sóc con khi con ốm.

Thank you for always being there to listen to me: Cảm ơn vì đã luôn lắng nghe con.

Thank you for making me feel loved: Cảm ơn vì đã khiến con cảm thấy được yêu thương.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về gia đình