Một đoạn thơ lục bát về các từ vựng tiếng Anh sẽ làm bạn nhớ những từ, cụm từ tiếng anh thông dụng và dùng hàng ngày sẽ mang lại cho bạn một trí nhớ tuyệt vời. Đây là đoạn thở giúp bạn ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cáchdễ dàng hơn. Cùng Langmaster tham khảo nhé!

Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 9

OH! MY GOD...! Ối! Trời ơiMIND YOU. Lưu ý WORD lời nói sayHERE AND THERE, đó cùng đâyTRAVEL du lịch, FULL đầy, SMART khôn

Cô đõn ta dịch ALONEAnh văn ENGLISH , nổi buồn SORROWMuốn yêu là WANT TO LOVEOLDMAN ông lão, bắt đầu BEGIN

EAT ăn, LEARN học, LOOK nhìnEASY TO FORGET dễ quênBECAUSE là bỡi ... cho nên , DUMP đầnVIETNAMESE , người nước NamNEED TO KNOW... biết nó cần lắm thaySINCE từ, BEFORE trước, NOW nayĐèn LAMP, sách BOOK, đêm NIGHT, SIT ngồi

PLEASE DON"T LAUGH đừng cười, làm ơnFAR Xa, NEAR gọi là gầnWEDDING lễ cưới, DIAMOND kim cươngSO CUTE là quá dễ thươngSHOPPING mua sắm, có sương FOGGY

SKINNY ốm nhách, FAT: phìFIGHTING: chiến đấu, quá lỳ STUBBORNCOTTON ta dịch bông gònA WELL là giếng, đường mòn là TRAILPOEM có nghĩa làm thơ,POET Thi Sĩ nên mơ mộng nhiều.ONEWAY nghĩa nó một chiều,THE FIELD đồng ruộng, con diều là KITE.

Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 5

Kẻ giết người là killerCảnh sát police, lawyer luật sưEmigrate là di cưBưu điện post office, thư từ là mail

Follow có nghĩa đi theoShopping mua sắm còn sale bán hàngSpace có nghĩa không gianHàng trăm hundred, hàng ngàn thousand

Stupid có nghĩa ngu đầnThông minh smart, equation phương trìnhTelevision là truyền hìnhBăng ghi âm là tape, chương trình program

Hear là nghe watch là xemElectric là điện còn lamp bóng đènPraise có nghĩa ngợi khenCrowd đông đúc, lấn chen hustle

Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng qua thơ - Phần 6

Chốc lát là chữ momentFish là con cá , chicken gà tơNaive có nghĩa ngây thơPoet thi sĩ , great writer văn hào

Tall thì có nghĩa là caoShort là thấp ngắn, còn chào helloUncle là bác, elders cô.Shy mắc cỡ, coarse là thô.

Come on có nghĩa mời vô,Go away đuổi cút, còn vồ pounce.Poem có nghĩa là thơ,Strong khoẻ mạnh, mệt phờ dog- tiered.

Bầu trời thường gọi sky,Life là sự sống còn die lìa đờiShed tears có nghĩa lệ rơiFully là đủ, nửa vời by halvesỞ lại dùng chữ stay,Bỏ đi là leave còn nằm là lie.

Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 10

FEELING cảm giác, nghĩ THINKPRINT có nghĩa là in, DARK mờLETTER có nghĩa lá thơ,TO LIVE là sống, đơn sơ SIMPLE.

CLOCK là cái đồng hồ,CROWN vương niệm, mã mồ GRAVE.KING vua, nói nhảm TO RAVE,BRAVE can đảm, TO PAVE lát đường.

SCHOOL nghĩa nó là trường,LOLLY là kẹo, còn đường SUGAR.Station trạm GARE nhà gaFISH SAUCE nước mắm, TOMATO là cá chua

EVEN huề, WIN thắng, LOSE thuaTURTLE là một con rùaSHARK là cá mập, CRAB cua, CLAW càngCOMPLETE là được hoàn toàn

FISHING câu cá, DRILL khoan, PUNCTURE dùiLEPER là một người cùiCLINIC phòng mạch, sần sùi LUMPY

IN DANGER bị lâm nguyGiải phầu nhỏ là SUGERY đúng rồiNO MORE ta dịch là thôiAGAIN làm nữa, bồi hồi FRETTYPhô mai ta dịch là CHEESECAKE là bánh ngọt, còn mì NOODLEORANGE cam, táo APPLEJACK-FRUIT trái mít, VEGETABLE là rauCUSTARD-APPLE mãng cầuPRUNE là trái táo tàu, SOUND âm

LOVELY có nghĩa dễ thươngPRETTY xinh đẹp, thường thường SO SOLOTTO là chơi lô tôNấu ăn là COOK , WASH CLOTHES giặt đồPUSH thì có nghĩa đẩy, xôMARRIAGE đám cưới, SINGLE độc thân

FOOT thì có nghĩa bàn chânFAR là xa cách, còn gần là NEARSPOON có nghĩa cái thìaToán trừ SUBTRACT, toán chia DIVIDEPLOUGH tức là đi càyWEEK tuần MONTH tháng, WHAT TIME mấy giờ

Trên đây là các 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng và những phần thơ khá đơn giản, dễ nhớ để bạn dễ dàng tham khảo và học tập. Bạn học được bao nhiêu không quan trọng, nhưng bắt buộc phải trau dồi liên tục, học hỏi mỗi ngày, “quỹ” từ vựng của bạn mới có thể nâng cao nhanh chóng. Và đừng quên tự kiểm tra các từ vựng cũ để tránh chúng bị quên lãng bạn nhé!

Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng - Phần 1

Hello có nghĩa xin chàoGoodbye tạm biệt, thì thào WhisperLie nằm, Sleep ngủ, Dream mơThấy cô gái đẹp See girl beautiful

I want tôi muốn, kiss hônLip môi, Eyes mắt ... sướng rồi ... oh yeah!Long dài, short ngắn, tall caoHere đây, there đó, which nào, where đâu

Sentence có nghĩa là câuLesson bài học, rainbow cầu vồngHusband là đức ông chồngDaddy cha bố, please don't xin đừng

Darling tiếng gọi em cưngMerry vui thích, cái sừng là hornRách rồi xài đỡ chữ tornTo sing là hát, a song một bài

One life là một cuộc đờiHappy sung sướng, laugh cười, cry kêuLover tạm dịch ngừơi yêu

Charming duyên dáng, mỹ miều graceful

Mặt trăng là chữ the moonWorld là thế giới, sớm soon, lake hồDao knife, spoon muỗng, cuốc hoeĐêm night, dark tối, khổng lồ giant

Fund vui, die chết, near gầnSorry xin lỗi, dull đần, wise khônBurry có nghĩa là chônOur souls tạm dịch linh hồn chúng ta

Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 4

Sleep là ngủ, go là điWeakly ốm yếu healthy mạnh lànhWhite là trắng, green là xanhHard là chăm chỉ , học hành study

Ngọt là sweet, kẹo candyButterfly là bướm, bee là con ongRiver có nghĩa dòng sôngWait for có nghĩa ngóng trông đợi chờ

Dirty có nghĩa là dơBánh mì bread, còn bơ butterBác sĩ thì là doctorY tá là nurse, teacher giáo viên

Mad dùng chỉ những kẻ điên,Everywhere có nghĩa mọi miền gần xa.

A song chỉ một bài ca.Ngôi sao dùng chữ star, có liềnFirstly có nghĩa trước tiênSilver là bạc , còn tiền money

Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 2

Wait there đứng đó đợi chờNightmare ác mộng, dream mơ, pray cầuTrừ ra except, deep sâuDaughter con gái, bridge cầu, pond ao

Enter tạm dịch đi vàoThêm for tham dự lẽ nào lại saiShoulder cứ dịch là vaiWriter văn sĩ, cái đài radio

A bowl là một cái tôChữ tear nước mắt, tomb mồ, miss côMáy khâu dùng tạm chữ sewKẻ thù dịch đại là foe chẳng lầm

Shelter tạm dịch là hầmChữ shout là hét, nói thầm whisperWhat time là hỏi mấy giờClear trong, clean sạch, mờ mờ là dim

Gặp ông ta dịch see himSwim bơi, wade lội, drown chìm chết trôiMountain là núi, hill đồiValley thung lũng, cây sồi oak tree

Tiền xin đóng học school feeYêu tôi dùng chữ love me chẳng lầmTo steal tạm dịch cầm nhầmTẩy chay boycott, gia cầm poultry

Cattle gia súc, ong beeSomething to eat chút gì để ănLip môi, tongue lưỡi, teeth răngExam thi cử, cái bằng licence...

Lovely có nghĩa dễ thươngPretty xinh đẹp thường thường so soLotto là chơi lô tôNấu ăn là cook , wash clothes giặt đồ

Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng bằng thơ lục bát - Phần 3

Spoon có nghĩa cái thìaToán trừ subtract, toán chia divideDream thì có nghĩa giấc mơMonth thì là tháng , thời giờ là time

Job thì có nghĩa việc làmLady phái nữ, phái nam gentlemanClose friend có nghĩa bạn thânLeaf là chiếc lá, còn sun mặt trời

Fall down có nghĩa là rơiWelcome chào đón, mời là inviteShort là ngắn, long là dàiMũ thì là hat, chiếc hài là shoe

Autumn có nghĩa mùa thuSummer mùa hạ , cái tù là jailDuck là vịt , pig là heoRich là giàu có , còn nghèo là poor

Crab thi` có nghĩa con cuaChurch nhà thờ đó , còn chùa templeAunt có nghĩa dì , côChair là cái ghế, cái hồ là pool

Late là muộn , sớm là soonHospital bệnh viẹn , school là trườngDew thì có nghĩa là sươngHappy vui vẻ, chán chường weary

Exam có nghĩa kỳ thiNervous nhút nhát, mommy mẹ hiền.Region có nghĩa là miền,Interupted gián đoạn còn liền next to.

Coins dùng chỉ những đồng xu,Còn đồng tiền giấy paper money.Here chỉ dùng để chỉ tại đây,A moment một lát còn ngay ringht now,

Brothers-in-law đồng hao.Farm-work đòng áng, đồng bào Fellow- countrymanNarrow- minded chỉ sự nhỏ nhen,Open-handed hào phóng còn hèn là mean.

Vẫn còn dùng chữ still,Kỹ năng là chữ skill khó gì!Gold là vàng, graphite than chì.Munia tên gọi chim riKestrel chim cắt có gì khó đâu.Migrant kite là chú diều hâuWarbler chim chích, hải âu petrel

Stupid có nghĩa là khờ,Đảo lên đảo xuống, stir nhiều nhiều.How many có nghĩa bao nhiêu.Too much nhiều quá , a few một vài

Right là đúng , wrong là saiChess là cờ tướng , đánh bài playing cardFlower có nghĩa là hoaHair là mái tóc, da là skinBuổi sáng thì là morningKing là vua chúa, còn Queen nữ hoàng

Học 3000 từ tiếng Anh thông dụng - Phần 7

Cảm giác là chữ feelingCamera máy ảnh hình là photoĐộng vật là animalBig là to lớn , little nhỏ nhoi

Elephant là con voiGoby cá bống, cá mòi sardineMỏng mảnh thì là chữ thinCổ là chữ neck, còn chin cái cằm

Visit có nghĩa viếng thămLie down có nghĩa là nằm nghỉ ngơiMouse con chuột , bat con dơiSeparate có nghĩa tách rời , chia ra

Gift thì có nghĩa món quàGuest thì là khách chủ nhà house ownerBệnh ung thư là cancerLối ra exit , enter đi vào

Up lên còn xuống là downBeside bên cạnh , about khoảng chừngStop có nghĩa là ngừngOcean là biển , rừng là jungle

Silly là kẻ dại khờ,Khôn ngoan smart, đù đờ luggishHôn là kiss, kiss thật lâu.Cửa sổ là chữ windowSpecial đặc biệt normal thường thôiLazy... làm biếng quá rồiNgồi mà viết tiếp một hồi die soonHứng thì cứ việc go on,Còn không stop ta còn nghỉ ngơi!